Thông tin nhà cung cấp |
|
Showroom : | XE TẢI-SÀI GÒN |
Hotline : | 0903312475 |
Địa chỉ : | khu công nghiệp sóng thần, Huyện Dĩ An, Tỉnh Bình Dương ( Xem bản đồ ) |
Xem thêm các sản phẩm khác cùng nhà cung cấp >>>
Thông tin người đại diện |
|
Họ tên : | Khải Nguyễn |
Hotline : | 0903312475 |
Quy cách đóng thùng
- Kích thước lọt lòng thùng: 4380 x 1775 x 660/1870 mm
- Tải trọng sau khi đóng thùng: 1900 – 2300 - 2850 kg
- Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
- Đà dọc: thép CT3 U đúc 100 dày 4 mm
- Đà ngang: thép CT3 U đúc 80 dày 3.5 mm
- Tôn sàn: thép CT3 dày 2 mm
- Viền sàn: thép CT3 dày 2.5 mm chấn định hình
- Trụ đứng thùng: thép CT3 80 x 40 dày 4 mm
- Xương vách: thép CT3 hộp vuông 40 x40 dày 1.2 mm
- Vách ngoài: inox 430 dày 0.4 mm chấn sóng
- Vách trong: tôn mạ kẽm, phẳng, dày 0.4 mm
- Xương khung cửa: thép CT3 40 x 20
- Ốp trong cửa: tôn kẽm dày 0.6 mm
- Ốp ngoài cửa: thép CT3 dày 0.6 mm chấn sóng
- Vè sau: inox 430 dày 1.5 mm chấn định hình
- Hệ thống cửa: 02 cửa sau, 01 cửa sau
- Bản lề cửa: inox 03 cái/ 1 cửa
- Tay khóa cửa: inox
- Khung bao đèn: thép CT3
Thông số chung
- Tải trọng cho phép chở: 1900 – 2300 – 2850 kg
- Số người cho phép chở: 3 người
- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 6210 x 2080 x 2870 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 4380 x 1775 x 660/1870 mm
- Nhãn hiệu động cơ: ISUZU 4JH1E4NC
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 2999 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 78 kW/ 3200 v/ph
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
- Lốp trước / sau: 7.00 - 15 /7.00 - 15
Hệ thống phanh
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực