xe tải isuzu qkr270 thùng mui bạt, xe tải isuzu trả góp lãi suất thấp

hotline: 0903312475 (khải), chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải thương mại: hino, isuzu, hyundai,.... đai tải trọng từ 0,5-17 tấn. hỗ trợ vay vốn ngân....
20190621-511
5.000.000 VNĐ 525.000.000 VNĐ

Thông tin nhà cung cấp

Showroom : XE TẢI-SÀI GÒN
Hotline : 0903312475
Địa chỉ : khu công nghiệp sóng thần, Huyện Dĩ An, Tỉnh Bình Dương ( Xem bản đồ )

Xem thêm các sản phẩm khác cùng nhà cung cấp >>>


Thông tin người đại diện

Họ tên : Khải Nguyễn
Hotline : 0903312475

Xe tải Isuzu tải trọng 1t9-2t2-2t850 thùng kín, thùng kín composite, thùng mui bạt, thùng bửng nhôm, thùng lửng, thùng chuyên dụng, thùng đông lạnh, thùng bảo ôn, thùng ben tự đổ,….

HOTLINE: 0903 312 475 (KHẢI)

TRẢ GÓP LÃI SUẤT THẤP 0.64%/ THÁNG, TRẢ GÓP 80% GIÁ TRỊ XE

Giao xe ngay sau khi ký hợp đồng(3-5 ngày làm việc)

Quy cách đóng thùng

- Kích thước lọt lòng thùng: 4380 x 1775 x 660/1870 mm

- Tải trọng sau khi đóng thùng: 1900 – 2300 - 2850 kg

- Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.

- Đà dọc: thép CT3 U đúc 100 dày 4 mm
- Đà ngang: thép CT3 U đúc 80 dày 3.5 mm
- Tôn sàn: thép CT3 dày 2 mm
- Viền sàn: thép CT3 dày 2.5 mm chấn định hình
- Trụ đứng thùng: thép CT3 80 x 40 dày 4 mm
- Xương vách: thép CT3 hộp vuông 40 x40 dày 1.2 mm
- Vách ngoài: inox 430 dày 0.4 mm chấn sóng
- Vách trong: tôn mạ kẽm, phẳng, dày 0.4 mm
- Xương khung cửa: thép CT3 40 x 20
- Ốp trong cửa: tôn kẽm dày 0.6 mm
- Ốp ngoài cửa: thép CT3 dày 0.6 mm chấn sóng
- Vè sau: inox 430 dày 1.5 mm chấn định hình
- Hệ thống cửa: 02 cửa sau, 01 cửa sau
- Bản lề cửa: inox 03 cái/ 1 cửa
- Tay khóa cửa: inox
- Khung bao đèn: thép CT3

Thông số chung

- Tải trọng cho phép chở: 1900 – 2300 – 2850 kg 

- Số người cho phép chở: 3 người 

- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 6210 x 2080 x 2870 mm 

- Kích thước lòng thùng hàng: 4380 x 1775 x 660/1870 mm 

- Nhãn hiệu động cơ: ISUZU 4JH1E4NC

- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 

- Thể tích: 2999 cm3 

- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 78 kW/ 3200 v/ph 

- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/--- 

- Lốp trước / sau: 7.00 - 15 /7.00 - 15

Hệ thống phanh 

- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không 

- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không 

- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí 

Hệ thống lái 

- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực 

 

Bình luận về sản phẩm

Liên hệ nhà cung cấp

Sản phẩm liên quan