xe tải daehan teraco tera240S-tera240L, tải trọng 1t4-2t4, trả góp 80%

Chuyên mua bán xe tải daehan teraco tera240S-tera240L, xe tải giao nhanh nhất miền nam, chất lượng thùng được bảo đảm và bảo hành 1 năm. liên hệ 0903312475
20190624-513
370.000.000 VNĐ

Thông tin nhà cung cấp

Showroom : XE TẢI-SÀI GÒN
Hotline : 0903312475
Địa chỉ : khu công nghiệp sóng thần, Huyện Dĩ An, Tỉnh Bình Dương ( Xem bản đồ )

Xem thêm các sản phẩm khác cùng nhà cung cấp >>>


Thông tin người đại diện

Họ tên : Khải Nguyễn
Hotline : 0903312475

Xe tải daehan tera240S-tera240L tải trọng 1t45-2t5 thùng kín, thùng kín composite, thùng mui bạt, thùng bửng nhôm, thùng lửng, thùng chuyên dụng, thùng đông lạnh, thùng bảo ôn, thùng ben tự đổ,….

Trả góp lãi suất thấp 0.64%/ tháng, trả góp 80% giá trị xe

Giao xe ngay sau khi ký hợp đồng(3-5 ngày làm việc)

Quy cách đóng thùng

- Kích thước lọt lòng thùng: 4360 x 1800 x 660/1850 mm

- Tải trọng sau khi đóng thùng: 2400 kg

- Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.

- Đà dọc: thép CT3 U đúc 100 dày 4 mm
- Đà ngang: thép CT3 U đúc 80 dày 3.5 mm
- Tôn sàn: thép CT3 dày 2 mm
- Viền sàn: thép CT3 dày 2.5 mm chấn định hình
- Trụ đứng thùng: thép CT3 80 x 40 dày 4 mm
- Xương vách: thép CT3 hộp vuông 40 x40 dày 1.2 mm
- Vách ngoài: inox 430 dày 0.4 mm chấn sóng
- Vách trong: tôn mạ kẽm, phẳng, dày 0.4 mm
- Xương khung cửa: thép CT3 40 x 20
- Ốp trong cửa: tôn kẽm dày 0.6 mm
- Ốp ngoài cửa: thép CT3 dày 0.6 mm chấn sóng
- Vè sau: inox 430 dày 1.5 mm chấn định hình
- Hệ thống cửa: 02 cửa sau, 01 cửa sau
- Bản lề cửa: inox 03 cái/ 1 cửa
- Tay khóa cửa: inox
- Khung bao đèn: thép CT3

Thông số chung

- Trọng lượng bản thân: 2355 kg 

- Tải trọng cho phép chở: 2400 kg 

- Số người cho phép chở: 3 người 

- Trọng lượng toàn bộ: 4990 kg 

- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 6210 x 2080 x 2870 mm 

- Kích thước lòng thùng hàng: 4360 x 1800 x 660/1850 mm 

- Nhãn hiệu động cơ: JE493ZLQ4 

- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 

- Thể tích: 2771 cm3 

- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 78 kW/ 3400 v/ph 

- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/--- 

- Lốp trước / sau: 6.5.00 - 16 /6.50 - 16 

Hệ thống phanh 

- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không 

- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không 

- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí 

Hệ thống lái 

- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực 

Bình luận về sản phẩm

Liên hệ nhà cung cấp

Sản phẩm liên quan