Xe Bơm Bê Tông SCHWING XCMG 40m Xe Cơ Sở Howo 3 chân 2019

Xe Bơm Bê Tông SCHWING 40m Xe Cơ Sở Howo 3 chân 2019, xe có sẵn giao ngay, hỗ trợ Ngân Hàng lên đến 80% Giá Trị xe, lãi suất thấp.
20190829-556
4.850.000.000 VNĐ 4.900.000.000 VNĐ

Thông tin nhà cung cấp

Showroom : XE CHUYÊN DỤNG HẢI NAM ANH MIỀN NAM
Hotline : 0931485495
Địa chỉ : Xa Lộ Hà Nội, Hiệp Phú, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh ( Xem bản đồ )

Xem thêm các sản phẩm khác cùng nhà cung cấp >>>


Thông tin người đại diện

Họ tên : Phòng Kinh Doanh
Hotline : 0931485495

THAM SỐ KỸ THUẬT XE BƠM BÊ TÔNG MODEL HB40K

1Tham số chính ở trạng thái di chuyển:

Hạng mục

Tham số và kích thước

Kích thước ngoài

(dài x rộng x cao)

mm

11070×2500×3850

Loại nhiên liệu

 

Diesel

Tiêu chuẩn khí thải

 

Euro V

dung tích xy lanh/

công suất ước định

ml/kW

10800/301

Kiểu lái

 

Tay lái

Số trục

 

3

Khoảng cách trục

mm

4850+1400

Quy cách lốp

 

315/80R22.5

Khoảng cách bánh xe 

(bánh trước/ bánh sau)

mm

2060/1860/1860

số lốp

(không bao gồm săm)

 

10

Trọng lượng cả xe 

kg

27070

Tổng trọng lượng lớn nhất

kg

27200

Số người cho phép ngồi trên cabin

 

Người

2

Góc tiếp/ góc rời

 

22°/10°

Nhíp trước/ nhíp sau

mm

1460/3358

Duỗi trước/ duỗi sau

mm

0/45

Tốc độ xe lớn nhất

km/h

90

Khoảng cách gầm nhỏ nhất

mm

298

Tiêu hao nhiên liệu dầu trên 100km

L/100km

40

Xe cơ sở

Model

 

ZZ534N52

Nhà sản xuất

 

Howo

Động cơ

Model

 

MC1140-50

Nhà sản xuất

 

Weichai

 2 Tham số kỹ thuật chính của xe ở trạng thái làm việc

Hạng mục

Tham số và kích thước

Công suất bơm lý thuyết

m3/h

130

Độ cao bơm lớn nhất

m

39.1

Độ sâu có thể đạt được

m

26.8

Áp suất bê tông

MPa

8

Đường kính lớn nhất của cốt liệu

mm

≤40

đường kính xy lanh/ hành trình

mm

Φ230/2000

Độ cao lên liệu

mm

1580

Dung tích phễu liệu

m3

0.6

Phạm vi lún bê tôn

cm

8~23

Bán kính quay cần phân phối

m

35.1

Góc quay cần phân phối

 

±270°

Góc duỗi cần đoạn 1

 

90°

Góc duỗi cần đoạn 2

 

180°

Góc duỗi cần đoạn 3

 

245°

Góc duỗi cần đoạn 4

 

235°

Góc duỗi cần đoạn 5

 

210°

Khoảng cách chân chống

Dọc

mm

6625

Ngang trước

mm

5951

Ngang sau

mm

7368

Khoảng cách trung tâm   quay tương đối

chiều ngang chân trống trước trái

mm

2975

Chiều ngang chân chống sau trái

mm

3684

Chiều dọc chân chống trước trái

mm

1849

Loại van chuyển hướng

Van rock

  Số lần dao động mỗi phút của ống

24~27

Phạm vi làm việc

Danh mục phụ tùng chính

Stt

Tên

Model

SL

Nhà sx

1

Cần phân phối

Thép cường lực loại 90kg

1

XCMG

2

Đế quay

Thép cường lực loại 90kg

1

XCMG

3

Bệ quay

Thép cường lực loại 90kg

1

XCMG

4

Chân chống

Thép cường lực loại 90kg

1

XCMG

5

Trụ quay

QWA1116.35Z型外齿式

1

Tongli

6

Cơ cấu quay

ZCM3.12-12500/B-F-K-Y

1

Zhongyi Ningbo

7

Xe cơ sở

ZZ534N52

1

HOWO

8

 Bơm cần

A2FO32

1

Rexroth Đức

9

Bơm chính

A11VLO260LRDU2/11R-NZD12K02

1

Rexroth Đức

10

Van phân phối phần bơm

PSL4G1F/340

1

HAWE Đức

11

Van phân phối phần xe

SD5/5-P(KG4-250)/18L/1B8L/1B8L/18L/18L/A

1

Shenbang

12

Bơm nước

BZ-320

1

Jiebao

13

Mô tơ trộn

BM5-985K3AY

1

Zhongyi

14

Lọc dầu cao áp

SG150-G1

1

Shelinde

15

Ắc quy

SB330-10A1/112A-330A

1

Hydac

16

Bộ tản nhiệt

BCFL55.12.78-00

1

Shelinde

17

Hệ thống bôi trơn

66371-4+RZ-4/0.08+LS-02-106+MVB

1

BIJUR DELIMON

18

Màn hình hiển thị

IC6600

1

Hirschmann

19

Hộp điều khiển

cSCALE-C2

1

Hirschmann

20

Bộ điều khiển

FST 727M R1

1

Haixi

21

分动箱

4496.B8

1

Sibao

Sản phẩm của chúng tôi không ngừng được cải tiến, tham số và các bộ phận chính trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế
Danh mục phụ tùng theo xe

Stt

Mã phụ tùng

Tên

SL

Vị trí sử dụng

Ghi chú

1

803192098

 60×3.55

1

Hệ thống hút, hồi dầu

GB/T3452.1-2005

2

803150698

Gioăng chữ O 100×3.55

1

Hệ thống hút, hồi dầu

GB/T3452.1-2005

3

801100180

Gioăng chữ O 47.5×3.55G

1

Tổng thành ắc quy

GB/T3452.1-2005

4

803192088

Gioăng chữ O

25×2.65

2

Van điều khiển

GB/T3452.1-2005

5

803271670

Gioăng chữ O

45×3.55

2

Van điều khiển

GB/T3452.1-2005

6

803192091

Gioăng chữ O  33.5×3.55

2

Trộn rửa

GB/T3452.1-2005

7

803174967

Gioăng chữ O  40×3.55

1

Bơm chính

GB/T3452.1-2005

8

803303555

Gioăng chữ O  58×3.55

4

Bơm chính

GB/T3452.1-2005

9

803192095

Gioăng chữ O 47.5×3.55

2

Hệ thống bơm

GB/T3452.1-2005

10

803198919

Gioăng chữ O

109×5.3

1

Đầu nối bơm chính

GB/T3452.1-2005

11

803176602

Gioăng chữ O 37.5×2.65

1

Đầu nối bơm chính

GB/T3452.1-2005

12

803192077

Gioăng chữ O

25×3.55

1

Đầu nối bơm chính

GB/T3452.1-2005

13

803300443

Gioăng chữ O  40×2.65

2

Hệ thống tản nhiệt

GB/T3452.1-2005

14

803197023

Gioăng chữ O  

258×7

1

Tổng thành phễu liệu

GB/T3452.1-2005

15

803301380

Gioăng chữ O 190×3.55

2

Tổng thành van Rock

GB/T3452.1-2005

16

803184568

Gioăng chữ O

195×5.3

1

Tổng thành van Rock

GB/T3452.1-2005

17

803184725

Gioăng chữ O

230×5.3

2

Bơm trung tâm

GB/T3452.1-2005

18

801100099

Gioăng chữ O

243×5.3

2

Bơm trung tâm

GB/T3452.1-2005

19

801139354

Gioăng chữ O

248×5.3

2

Bơm trung tâm

GB/T3452.1-2005

20

803303603

Gioăng chữ O

75×2.65

1

Truyền động van rock

GB/T3452.1-2005

21

801100287

Gioăng chữ O

85×5.3

1

Thiết bị truyền động – tổng thành vòng bi sau

GB/T3452.1-2005

22

803172049

Gioăng chữ O 103×3.55

2

Thiết bị truyền động- tổng thành vòng bi sau

GB/T3452.1-2005

23

803309485

Gioăng chữ O

90×2.65

1

Thiết bị truyền động- tổng thành vòng bi trước

GB/T3452.1-2005

24

803303768

Gioăng chữ O 128×3.55

1

Thiết bị truyền động- tổng thành vòng bi trước

GB/T3452.1-2005

25

803171773

Gioăng chữ O

100×5.3

1

Thiết bị truyền động – tổng thành vòng bi trước

GB/T3452.1-2005

26

803305051

Gioăng chữ O 122×3.55

1

Thiết bị truyền động – tổng thành vòng bi trước

GB/T3452.1-2005

27

801100102

Gioăng chữ O

67×2.65

1

Thiết bị trộn

GB/T3452.1-2005

28

803192183

Gioăng chữ O

200×7

3

Ống bơm xe cơ sở

GB/T3452.1-2005

29

803100124

Lõi lọc EF-108

1

Hệ thống hút hồi dầu

30

803270476

Lõi lọc TFX-1000×180

1

Hệ thống hút hồi dầu

31

803080097

Lõi lọc FAX-1000×10

1

Hệ thống hút hồi dầu

32

803177254

Lõi lọc SL1500020

1

Van phân phối phần bơm

33

150000142

Gioăng  φ230

2

Tổng thành pittong

34

150102099

Gioăng

2

Tổng thành pittong

35

150003565

Lò xo

1

Tổng thành van rock

36

150003171

Gioăng

1

Tổng thành van rock

37

150003173

Gioăng hình quả thận

1

Tổng thành van rock

38

150003176

Gioăng hình quả thận

1

Tổng thành van rock

39

150006814

Tổng thành vòng bi trước

1

Thiết bị truyền động

TB08S001III.1

40

150006813

Tay áo

1

Thiết bị truyền động

TB08S001III-4

41

150006827

Gioăng

1

Thiết bị truyền động

TB08S001III-5

42

150006818

Tổng thành vòng bi sau

1

Thiết bị truyền động

TB08S001III.3

43

150002321

Ống 90-180

1

Ống bơm phần trên

TBSFW90-180

44

150002322

Ống 90-275

1

Ống bơm phần trên

TBSFW90-275

45

150102183

Φ125 Kẹp ống

2

Ống bơm xe cơ sở

TBKGGL124

46

150102198

Φ150 Kẹp ống

1

Ống bơm xe cơ sở

TBKGGB150

47

150102181

Φ180 Kẹp ống

1

Ống bơm xe cơ sở

TBKGGL180

48

803682527

Cầu chì

2

Hệ thống điện

ATS 4

49

803682529

Cầu chì

2

Hệ thống điện

ATS 3

50

803682528

Cầu chì

2

Hệ thống điện

ATS 10

51

803682530

Cầu chì

2

Hệ thống điện

ATS 20

52

803682531

Cầu chì

2

Hệ thống điện

ATM 40

53

150102145

Bi vệ sinh

1

54

803006927

Bơm nước

1

 Danh mục phụ tùng theo xe

STT

Quy cách và model

Đơn vị

Số lượng

Ghi chú

1

Hộp công cụ NST-402 (xe bơm)

819904746

Cái

1

 

2

Cờ lê lục giác  2.5

840500694

Cái

1

Đựng trong hộp công cụ NST-402

 

3

Cờ lê lục giác  3

840500695

Cái

1

4

Cờ lê lục giác  4

840500696

Cái

1

5

Cờ lê lục giác  5

840500268

Cái

1

6

Cờ lê lục giác  6

840500698

Cái

1

7

Cờ lê lục giác  8

840500699

Cái

1

8

Cờ lê lục giác  10

840500700

Cái

1

9

Cờ lê lục giác  12

840500701

Cái

1

10

Cờ lê lục giác  14

840500702

Cái

1

11

cờ lê hai đầu 6 × 7

840500452

Cái

1

12

Cờ lê hai đầu 8 × 10

840500703

Cái

1

13

Cờ lê hai đầu 12 × 14

840500689

Cái

1

14

Cờ lê hai đầu 13 × 15

840500764

Cái

1

15

Cờ lê hai đầu 16 × 18

840500208

Cái

1

16

Cờ lê hai đầu 17 × 19

840500690

Cái

1

17

Cờ lê hai đầu nhập khẩu 22 × 24

840500766

Cái

1

18

Cờ lê đôi nhập 27 × 30

840500691

Cái

1

19

Cờ lê hai đầu 32 × 36

840500692

Cái

1

20

Cờ lê hai đầu nhập khẩu 41 × 46

840500693

Cái

1

21

Cờ lê hai đầu 12 × 14

840500777

Cái

1

22

Cờ lê hai đầu 17 × 19

840500763

Cái

1

23

Tua vít 4 cạnh  100×6

840500767

Cái

1

24

Tua vít 2 cạnh 100×6

840500768

Cái

1

25

Búa đầu vuông 0.5KG

801500802

Cái

1

26

Kìm L=150

840500674

Cái

1

27

Cờ lê  150×18

840500675

Cái

1

28

Cờ lê 300×36

840500676

Cái

1

29

Súng bơm dầu 120CC

819904310

Cái

1

30

Tay áo  10

840500677

Cái

1

31

Tay áo  11

840500678

Cái

1

32

Tay áo  12

840500679

Cái

1

33

Tay áo  14

840500680

Cái

1

34

Tay áo  17

840500681

Cái

1

35

Tay áo  19

840500682

Cái

1

36

Tay áo  22

840500683

Cái

1

37

Tay áo  24

840500684

Cái

1

38

Tay áo  27

840500685

Cái

1

39

Tay áo  30

840500686

Cái

1

40

Tay áo  32

840500687

Cái

1

41

Cờ lê 10

840500688

Cái

1

42

Tay khủy10

801500777

Cái

1

43

Thanh 16-1/4

819904312

Cái

1

44

Thanh nối  5

801500780

Cái

1

45

Thanh  10

801500781

Cái

1

46

Súng GAS-1

819904311

Cái

1

47

CQJ-BC Bơm hơi

819904497

Cái

1

 

48

AK-120Túi sơ cưu

819900454

Cái

1

 

49

Bàn chải 3

839900089

Cái

1

 

50

Túi đựng tài liệu

819900607

Cái

1

 

51

Cơ lê  65

840500228

Cái

1

 

52

Tấm chắn

150005511

Cái

1

TBJG1006

Danh mục tài liệu theo xe

Stt

Tên tài liệu

SL

Đóng gói

Ghi chú

1

Xe bơm bê tông HB40K

1 xe

 

 

2

Chứng nhận sản phẩm HB40K

1 bộ

 

 

3

Hướng dẫn vận hành xe bơm bê tông HB40K

1 bộ

 

 

4

Danh mục phụ tùng xe bơm bê tông HB40K

1 bộ

 

 

5

Hướng dẫn sửa chữa xe bơm bê tông HB40K

1 bộ

 

 

6

Công cụ

1 thùng

 

 

7

Phụ tùng

1 bộ

 

 

8

Tài liệu quy định trong danh sách đóng gói điều khiển từ xa và danh sách đóng gói

1 bộ

 

 

9

Tài liệu quy định trong danh sách đóng gói giảm tốc và danh sách đóng gói

1 bộ

 

 

10

Danh sách đóng gói hệ thống bôi trơn và tài liệu danh sách đóng gói

1 bộ

 

 

 

Bình luận về sản phẩm

Liên hệ nhà cung cấp

Sản phẩm liên quan