Thông tin nhà cung cấp |
|
Showroom : | XE CHUYÊN DỤNG HẢI NAM ANH MIỀN NAM |
Hotline : | 0931485495 |
Địa chỉ : | Xa Lộ Hà Nội, Hiệp Phú, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh ( Xem bản đồ ) |
Xem thêm các sản phẩm khác cùng nhà cung cấp >>>
Thông tin người đại diện |
|
Họ tên : | Phòng Kinh Doanh |
Hotline : | 0931485495 |
1)Tham số chính ở trạng thái di chuyển:
Hạng mục |
Tham số và kích thước |
||
Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) |
mm |
11070×2500×3850 |
|
Loại nhiên liệu |
|
Diesel |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro V |
|
dung tích xy lanh/ công suất ước định |
ml/kW |
10800/301 |
|
Kiểu lái |
|
Tay lái |
|
Số trục |
|
3 |
|
Khoảng cách trục |
mm |
4850+1400 |
|
Quy cách lốp |
|
315/80R22.5 |
|
Khoảng cách bánh xe (bánh trước/ bánh sau) |
mm |
2060/1860/1860 |
|
số lốp (không bao gồm săm) |
|
10 |
|
Trọng lượng cả xe |
kg |
27070 |
|
Tổng trọng lượng lớn nhất |
kg |
27200 |
|
Số người cho phép ngồi trên cabin
|
Người |
2 |
|
Góc tiếp/ góc rời |
|
22°/10° |
|
Nhíp trước/ nhíp sau |
mm |
1460/3358 |
|
Duỗi trước/ duỗi sau |
mm |
0/45 |
|
Tốc độ xe lớn nhất |
km/h |
90 |
|
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
298 |
|
Tiêu hao nhiên liệu dầu trên 100km |
L/100km |
40 |
|
Xe cơ sở |
Model |
|
ZZ534N52 |
Nhà sản xuất |
|
Howo |
|
Động cơ |
Model |
|
MC1140-50 |
Nhà sản xuất |
|
Weichai |
2) Tham số kỹ thuật chính của xe ở trạng thái làm việc
Hạng mục |
Tham số và kích thước |
||
Công suất bơm lý thuyết |
m3/h |
130 |
|
Độ cao bơm lớn nhất |
m |
39.1 |
|
Độ sâu có thể đạt được |
m |
26.8 |
|
Áp suất bê tông |
MPa |
8 |
|
Đường kính lớn nhất của cốt liệu |
mm |
≤40 |
|
đường kính xy lanh/ hành trình |
mm |
Φ230/2000 |
|
Độ cao lên liệu |
mm |
1580 |
|
Dung tích phễu liệu |
m3 |
0.6 |
|
Phạm vi lún bê tôn |
cm |
8~23 |
|
Bán kính quay cần phân phối |
m |
35.1 |
|
Góc quay cần phân phối |
|
±270° |
|
Góc duỗi cần đoạn 1 |
|
90° |
|
Góc duỗi cần đoạn 2 |
|
180° |
|
Góc duỗi cần đoạn 3 |
|
245° |
|
Góc duỗi cần đoạn 4 |
|
235° |
|
Góc duỗi cần đoạn 5 |
|
210° |
|
Khoảng cách chân chống |
Dọc |
mm |
6625 |
Ngang trước |
mm |
5951 |
|
Ngang sau |
mm |
7368 |
|
Khoảng cách trung tâm quay tương đối |
chiều ngang chân trống trước trái |
mm |
2975 |
Chiều ngang chân chống sau trái |
mm |
3684 |
|
Chiều dọc chân chống trước trái |
mm |
1849 |
|
Loại van chuyển hướng |
Van rock |
||
Số lần dao động mỗi phút của ống |
24~27 |
Danh mục phụ tùng chính
Tên |
Model |
SL |
Nhà sx |
|
1 |
Cần phân phối |
Thép cường lực loại 90kg |
1 |
XCMG |
2 |
Đế quay |
Thép cường lực loại 90kg |
1 |
XCMG |
3 |
Bệ quay |
Thép cường lực loại 90kg |
1 |
XCMG |
4 |
Chân chống |
Thép cường lực loại 90kg |
1 |
XCMG |
5 |
Trụ quay |
QWA1116.35Z型外齿式 |
1 |
Tongli |
6 |
Cơ cấu quay |
ZCM3.12-12500/B-F-K-Y |
1 |
Zhongyi Ningbo |
7 |
Xe cơ sở |
ZZ534N52 |
1 |
HOWO |
8 |
Bơm cần |
A2FO32 |
1 |
Rexroth Đức |
9 |
Bơm chính |
A11VLO260LRDU2/11R-NZD12K02 |
1 |
Rexroth Đức |
10 |
Van phân phối phần bơm |
PSL4G1F/340 |
1 |
HAWE Đức |
11 |
Van phân phối phần xe |
SD5/5-P(KG4-250)/18L/1B8L/1B8L/18L/18L/A |
1 |
Shenbang |
12 |
Bơm nước |
BZ-320 |
1 |
Jiebao |
13 |
Mô tơ trộn |
BM5-985K3AY |
1 |
Zhongyi |
14 |
Lọc dầu cao áp |
SG150-G1 |
1 |
Shelinde |
15 |
Ắc quy |
SB330-10A1/112A-330A |
1 |
Hydac |
16 |
Bộ tản nhiệt |
BCFL55.12.78-00 |
1 |
Shelinde |
17 |
Hệ thống bôi trơn |
66371-4+RZ-4/0.08+LS-02-106+MVB |
1 |
BIJUR DELIMON |
18 |
Màn hình hiển thị |
IC6600 |
1 |
Hirschmann |
19 |
Hộp điều khiển |
cSCALE-C2 |
1 |
Hirschmann |
20 |
Bộ điều khiển |
FST 727M R1 |
1 |
Haixi |
21 |
分动箱 |
4496.B8 |
1 |
Sibao |
Stt |
Mã phụ tùng |
Tên |
SL |
Vị trí sử dụng |
Ghi chú |
1 |
803192098 |
60×3.55 |
1 |
Hệ thống hút, hồi dầu |
GB/T3452.1-2005 |
2 |
803150698 |
Gioăng chữ O 100×3.55 |
1 |
Hệ thống hút, hồi dầu |
GB/T3452.1-2005 |
3 |
801100180 |
Gioăng chữ O 47.5×3.55G |
1 |
Tổng thành ắc quy |
GB/T3452.1-2005 |
4 |
803192088 |
Gioăng chữ O 25×2.65 |
2 |
Van điều khiển |
GB/T3452.1-2005 |
5 |
803271670 |
Gioăng chữ O 45×3.55 |
2 |
Van điều khiển |
GB/T3452.1-2005 |
6 |
803192091 |
Gioăng chữ O 33.5×3.55 |
2 |
Trộn rửa |
GB/T3452.1-2005 |
7 |
803174967 |
Gioăng chữ O 40×3.55 |
1 |
Bơm chính |
GB/T3452.1-2005 |
8 |
803303555 |
Gioăng chữ O 58×3.55 |
4 |
Bơm chính |
GB/T3452.1-2005 |
9 |
803192095 |
Gioăng chữ O 47.5×3.55 |
2 |
Hệ thống bơm |
GB/T3452.1-2005 |
10 |
803198919 |
Gioăng chữ O 109×5.3 |
1 |
Đầu nối bơm chính |
GB/T3452.1-2005 |
11 |
803176602 |
Gioăng chữ O 37.5×2.65 |
1 |
Đầu nối bơm chính |
GB/T3452.1-2005 |
12 |
803192077 |
Gioăng chữ O 25×3.55 |
1 |
Đầu nối bơm chính |
GB/T3452.1-2005 |
13 |
803300443 |
Gioăng chữ O 40×2.65 |
2 |
Hệ thống tản nhiệt |
GB/T3452.1-2005 |
14 |
803197023 |
Gioăng chữ O 258×7 |
1 |
Tổng thành phễu liệu |
GB/T3452.1-2005 |
15 |
803301380 |
Gioăng chữ O 190×3.55 |
2 |
Tổng thành van Rock |
GB/T3452.1-2005 |
16 |
803184568 |
Gioăng chữ O 195×5.3 |
1 |
Tổng thành van Rock |
GB/T3452.1-2005 |
17 |
803184725 |
Gioăng chữ O 230×5.3 |
2 |
Bơm trung tâm |
GB/T3452.1-2005 |
18 |
801100099 |
Gioăng chữ O 243×5.3 |
2 |
Bơm trung tâm |
GB/T3452.1-2005 |
19 |
801139354 |
Gioăng chữ O 248×5.3 |
2 |
Bơm trung tâm |
GB/T3452.1-2005 |
20 |
803303603 |
Gioăng chữ O 75×2.65 |
1 |
Truyền động van rock |
GB/T3452.1-2005 |
21 |
801100287 |
Gioăng chữ O 85×5.3 |
1 |
Thiết bị truyền động – tổng thành vòng bi sau |
GB/T3452.1-2005 |
22 |
803172049 |
Gioăng chữ O 103×3.55 |
2 |
Thiết bị truyền động- tổng thành vòng bi sau |
GB/T3452.1-2005 |
23 |
803309485 |
Gioăng chữ O 90×2.65 |
1 |
Thiết bị truyền động- tổng thành vòng bi trước |
GB/T3452.1-2005 |
24 |
803303768 |
Gioăng chữ O 128×3.55 |
1 |
Thiết bị truyền động- tổng thành vòng bi trước |
GB/T3452.1-2005 |
25 |
803171773 |
Gioăng chữ O 100×5.3 |
1 |
Thiết bị truyền động – tổng thành vòng bi trước |
GB/T3452.1-2005 |
26 |
803305051 |
Gioăng chữ O 122×3.55 |
1 |
Thiết bị truyền động – tổng thành vòng bi trước |
GB/T3452.1-2005 |
27 |
801100102 |
Gioăng chữ O 67×2.65 |
1 |
Thiết bị trộn |
GB/T3452.1-2005 |
28 |
803192183 |
Gioăng chữ O 200×7 |
3 |
Ống bơm xe cơ sở |
GB/T3452.1-2005 |
29 |
803100124 |
Lõi lọc EF-108 |
1 |
Hệ thống hút hồi dầu |
|
30 |
803270476 |
Lõi lọc TFX-1000×180 |
1 |
Hệ thống hút hồi dầu |
|
31 |
803080097 |
Lõi lọc FAX-1000×10 |
1 |
Hệ thống hút hồi dầu |
|
32 |
803177254 |
Lõi lọc SL1500020 |
1 |
Van phân phối phần bơm |
|
33 |
150000142 |
Gioăng φ230 |
2 |
Tổng thành pittong |
|
34 |
150102099 |
Gioăng |
2 |
Tổng thành pittong |
|
35 |
150003565 |
Lò xo |
1 |
Tổng thành van rock |
|
36 |
150003171 |
Gioăng |
1 |
Tổng thành van rock |
|
37 |
150003173 |
Gioăng hình quả thận |
1 |
Tổng thành van rock |
|
38 |
150003176 |
Gioăng hình quả thận |
1 |
Tổng thành van rock |
|
39 |
150006814 |
Tổng thành vòng bi trước |
1 |
Thiết bị truyền động |
TB08S001III.1 |
40 |
150006813 |
Tay áo |
1 |
Thiết bị truyền động |
TB08S001III-4 |
41 |
150006827 |
Gioăng |
1 |
Thiết bị truyền động |
TB08S001III-5 |
42 |
150006818 |
Tổng thành vòng bi sau |
1 |
Thiết bị truyền động |
TB08S001III.3 |
43 |
150002321 |
Ống 90-180 |
1 |
Ống bơm phần trên |
TBSFW90-180 |
44 |
150002322 |
Ống 90-275 |
1 |
Ống bơm phần trên |
TBSFW90-275 |
45 |
150102183 |
Φ125 Kẹp ống |
2 |
Ống bơm xe cơ sở |
TBKGGL124 |
46 |
150102198 |
Φ150 Kẹp ống |
1 |
Ống bơm xe cơ sở |
TBKGGB150 |
47 |
150102181 |
Φ180 Kẹp ống |
1 |
Ống bơm xe cơ sở |
TBKGGL180 |
48 |
803682527 |
Cầu chì |
2 |
Hệ thống điện |
ATS 4 |
49 |
803682529 |
Cầu chì |
2 |
Hệ thống điện |
ATS 3 |
50 |
803682528 |
Cầu chì |
2 |
Hệ thống điện |
ATS 10 |
51 |
803682530 |
Cầu chì |
2 |
Hệ thống điện |
ATS 20 |
52 |
803682531 |
Cầu chì |
2 |
Hệ thống điện |
ATM 40 |
53 |
150102145 |
Bi vệ sinh |
1 |
||
54 |
803006927 |
Bơm nước |
1 |
Danh mục phụ tùng theo xe
STT |
Quy cách và model |
Mã |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Hộp công cụ NST-402 (xe bơm) |
819904746 |
Cái |
1 |
|
2 |
Cờ lê lục giác 2.5 |
840500694 |
Cái |
1 |
Đựng trong hộp công cụ NST-402
|
3 |
Cờ lê lục giác 3 |
840500695 |
Cái |
1 |
|
4 |
Cờ lê lục giác 4 |
840500696 |
Cái |
1 |
|
5 |
Cờ lê lục giác 5 |
840500268 |
Cái |
1 |
|
6 |
Cờ lê lục giác 6 |
840500698 |
Cái |
1 |
|
7 |
Cờ lê lục giác 8 |
840500699 |
Cái |
1 |
|
8 |
Cờ lê lục giác 10 |
840500700 |
Cái |
1 |
|
9 |
Cờ lê lục giác 12 |
840500701 |
Cái |
1 |
|
10 |
Cờ lê lục giác 14 |
840500702 |
Cái |
1 |
|
11 |
cờ lê hai đầu 6 × 7 |
840500452 |
Cái |
1 |
|
12 |
Cờ lê hai đầu 8 × 10 |
840500703 |
Cái |
1 |
|
13 |
Cờ lê hai đầu 12 × 14 |
840500689 |
Cái |
1 |
|
14 |
Cờ lê hai đầu 13 × 15 |
840500764 |
Cái |
1 |
|
15 |
Cờ lê hai đầu 16 × 18 |
840500208 |
Cái |
1 |
|
16 |
Cờ lê hai đầu 17 × 19 |
840500690 |
Cái |
1 |
|
17 |
Cờ lê hai đầu nhập khẩu 22 × 24 |
840500766 |
Cái |
1 |
|
18 |
Cờ lê đôi nhập 27 × 30 |
840500691 |
Cái |
1 |
|
19 |
Cờ lê hai đầu 32 × 36 |
840500692 |
Cái |
1 |
|
20 |
Cờ lê hai đầu nhập khẩu 41 × 46 |
840500693 |
Cái |
1 |
|
21 |
Cờ lê hai đầu 12 × 14 |
840500777 |
Cái |
1 |
|
22 |
Cờ lê hai đầu 17 × 19 |
840500763 |
Cái |
1 |
|
23 |
Tua vít 4 cạnh 100×6 |
840500767 |
Cái |
1 |
|
24 |
Tua vít 2 cạnh 100×6 |
840500768 |
Cái |
1 |
|
25 |
Búa đầu vuông 0.5KG |
801500802 |
Cái |
1 |
|
26 |
Kìm L=150 |
840500674 |
Cái |
1 |
|
27 |
Cờ lê 150×18 |
840500675 |
Cái |
1 |
|
28 |
Cờ lê 300×36 |
840500676 |
Cái |
1 |
|
29 |
Súng bơm dầu 120CC |
819904310 |
Cái |
1 |
|
30 |
Tay áo 10 |
840500677 |
Cái |
1 |
|
31 |
Tay áo 11 |
840500678 |
Cái |
1 |
|
32 |
Tay áo 12 |
840500679 |
Cái |
1 |
|
33 |
Tay áo 14 |
840500680 |
Cái |
1 |
|
34 |
Tay áo 17 |
840500681 |
Cái |
1 |
|
35 |
Tay áo 19 |
840500682 |
Cái |
1 |
|
36 |
Tay áo 22 |
840500683 |
Cái |
1 |
|
37 |
Tay áo 24 |
840500684 |
Cái |
1 |
|
38 |
Tay áo 27 |
840500685 |
Cái |
1 |
|
39 |
Tay áo 30 |
840500686 |
Cái |
1 |
|
40 |
Tay áo 32 |
840500687 |
Cái |
1 |
|
41 |
Cờ lê 10 |
840500688 |
Cái |
1 |
|
42 |
Tay khủy10 |
801500777 |
Cái |
1 |
|
43 |
Thanh 16-1/4 |
819904312 |
Cái |
1 |
|
44 |
Thanh nối 5 |
801500780 |
Cái |
1 |
|
45 |
Thanh 10 |
801500781 |
Cái |
1 |
|
46 |
Súng GAS-1 |
819904311 |
Cái |
1 |
|
47 |
CQJ-BC Bơm hơi |
819904497 |
Cái |
1 |
|
48 |
AK-120Túi sơ cưu |
819900454 |
Cái |
1 |
|
49 |
Bàn chải 3 |
839900089 |
Cái |
1 |
|
50 |
Túi đựng tài liệu |
819900607 |
Cái |
1 |
|
51 |
Cơ lê 65 |
840500228 |
Cái |
1 |
|
52 |
Tấm chắn |
150005511 |
Cái |
1 |
TBJG1006 |
Stt |
Tên tài liệu |
SL |
Đóng gói |
Ghi chú |
1 |
Xe bơm bê tông HB40K |
1 xe |
|
|
2 |
Chứng nhận sản phẩm HB40K |
1 bộ |
|
|
3 |
Hướng dẫn vận hành xe bơm bê tông HB40K |
1 bộ |
|
|
4 |
Danh mục phụ tùng xe bơm bê tông HB40K |
1 bộ |
|
|
5 |
Hướng dẫn sửa chữa xe bơm bê tông HB40K |
1 bộ |
|
|
6 |
Công cụ |
1 thùng |
|
|
7 |
Phụ tùng |
1 bộ |
|
|
8 |
Tài liệu quy định trong danh sách đóng gói điều khiển từ xa và danh sách đóng gói |
1 bộ |
|
|
9 |
Tài liệu quy định trong danh sách đóng gói giảm tốc và danh sách đóng gói |
1 bộ |
|
|
10 |
Danh sách đóng gói hệ thống bôi trơn và tài liệu danh sách đóng gói |
1 bộ |
|
|