Thông tin nhà cung cấp |
|
Showroom : | MG CẦN THƠ |
Hotline : | 0939152501 |
Địa chỉ : | 102, Cách Mạng Tháng 8, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ ( Xem bản đồ ) |
Xem thêm các sản phẩm khác cùng nhà cung cấp >>>
Thông tin người đại diện |
|
Họ tên : | Ms Bảo Ngọc |
Hotline : | 0939152501 |
MG HS 2021
Về Ngoại Thất
Triết lý thiết kế mang đậm tính cảm xúc làm nổi bật lên ngôn ngữ thiết kế và nhấn mạnh cá tính mạnh mẽ của chiếc xe MG. Thiết kế bao gồm 3 yếu tố “Cảm xúc”, “Cá nhân hóa” và “Sự lanh lợi” làm nổi bật vẻ năng động, đầy hứng khởi của MG HS – mẫu C-SUV vận hành mạnh mẽ thực thụ đến từ Anh Quốc.
Hệ thống đèn pha trước gồm 9 đèn LED dạng pha lê xung quanh và thiết kế lưới tản nhiệt lấy cảm hứng từ cánh đồng sao đem tới vẻ thu hút cho MG HS
Đèn hậu Full LED bao gồm 212 đèn LED nhỏ tạo thành dải đèn sáng kéo dài ấn tượng
Về Nội thất
Bước vào không gian nội thất rộng rãi của MG HS, bạn sẽ có ngay một cảm giác thật hưng phấn để bắt đầu hành trình của mình, tất cả là nhờ một ý tưởng thiết kế độc đáo, đậm chất thể thao.
Nội thất được bọc da sang trọng, kết hợp với những đường cong mượt mà tạo nên vẻ phóng khoáng, thanh thoát, làm hài lòng bất cứ chủ nhân nào của MG HS hoàn toàn mới.
Cửa sổ trời toàn cảnh chống kẹt, của sổ trời toàn cảnh lớn nhất phân khúc, với diện tích 1,19m2, diện tích mở tối đa lên đến 0,51m2
Phiên bản 2.0T LUX (AWD TROPHY)
Công suất tối đa
225 HP/ 5300 rpm
Mô-men xoắn tối đa
360 Nm/ 2500 - 4000 rpm
Tăng tốc 0-100 km/h trong 7s
Tốc độ tối đa 210 km/h
ĐỘNG CƠ | ||||
---|---|---|---|---|
Loạt động cơ | SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | NLE 2.0T, Turbo Tăng áp | ||
Dung tích xylanh & thùng nhiên liệu | cc / L | 1,490 / 55 | 1,995 / 55 | |
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại | HP / rpm Nm / rpm |
160 / 5,600 (119kW) 250 / (1,700-4,400) |
225 / 5,300 (168kW) 360 / (2,500-4,000) |
|
Tốc độ tối đa | km / h | 190 | 210 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp
(L / 100km) |
6.99 | 8.82 | |
Đô thị cơ bản (L / 100Km) |
9.02 | 12.48 | ||
Đô thị Phụ (L / 100km) |
5.79 | 6.64 | ||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | mm | 4,574 x 1,876 x 1,664 | 4,574 x 1,876 x 1,685 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,720 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất & Khoảng sáng gầm xe | m / mm | 5.95 / 145 | ||
Dung tích khoang hành lý | Kg | 463 / 1,287 (Khi gập hàng ghế thứ 2) | ||
Trọng lượng không tải | Kg | 1,557 | 1,718 | |
Sức chở | Người | 5 | ||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | ||||
Hộp số | Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp | Hộp số ly hợp kép thể thao 6 cấp | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu MacPherson/Liên kết đa điểm | |||
Lốp xe trước/sau | 235 / 50R18 | |||
Phanh đĩa trước/sau | ● | ● (Kẹp phanh sơn đỏ) |