ĐẦU KÉO CHENGLONG H7 6X4 CẦU LÁP
- Model : LZ4256H7DB
- Động cơ : Yuchai - YC6MK385-50, Tiêu chuẩn khí thải EURO 5, Hệ thống phun nhiên liệu điện tử COMMON-RAIL+ Bộ xử lý khí thải SCR, 6 Xy lanh thẳng hàng 4 kỳ, có Turbo tăng áp, công suaasrt cực đại 385HP, tốc độ vòng quay: 1900r/min, dung tích xy lanh 10.338 Cm3, tỷ số nén 17,5:01, Lượng tiêu thụ nhiên liệu: <=190g/kWh
- Ly hợp : Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén, Đường kính : 430 hiệu EATON
- Hộp số : 12JSD200TA-B (FAST công nghệ Mỹ), cơ khí 12 số tiến, 02 lùi, có đồng tốc
- Tỷ số truyền cầu : 4,444
- Khung chassi : Tiết diện chữ U 282 (8+4)mm,
- hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bản elip, thanh cân bằng, thủy lực
- hệ thống treo sau : 12 lá nhíp, dạng bản elip
- thùng nhiên liệu : 600L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu, van WABCO, có phanh ABS.
- Hệ thống lái: Trục vít - êcu bi, có trợ lực thủy lực, góc quay tối đa bánh trong 48 độ, bánh ngoài 36 độ
- Hệ thống phanh : Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác động bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ, phanh chống bó cứng ABS
- Lốp và mâm xoay : Cỡ lốp 12.R22.5-18Pr (Lốp bố thép), hiệu LingLong, mâm xoay 90, có khóa hãm hiệu JOST
- Cabin : Model H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, có điều hòa, radio, 2 giường, 02 ghế ngồi
- Ắc quy : ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah)x2
- Kích thước : Chiều dài cơ sở: 3300+1350, vết trước: 2080, vết sau 1860/1860, kích thước bao: 6890 x 2495 x 3890 mm
- Tự trọng/Tổng tải trọng (kg): 9500/24995; sức kéo: 39300 kg
- Hiệu suất : Tốc độ tối ưu (km/h) 80; Khả năng leo dốc: 25; bán kính vòng quay tối thiểu (m) 18.